Windows Hình ảnh máy chủ cho ngày 9 tháng 7 năm 2021 Ngoài dải
Applies To
Windows Server Azure MarketplaceNgày phát hành:
09/07/2021
Phiên bản:
Windows Server
Publisher:MicrosoftWindowsServer
Ưu đãi: WindowsServer
Ảnh Máy Ảo Microsoft Windows Server
Windows Server là hệ điều hành kết nối các môi trường tại chỗ với các dịch vụ Azure cho phép các trường hợp kết hợp và tối đa hóa các khoản đầu tư hiện có, bao gồm:
-
Các khả năng kết hợp độc đáo với Azure để mở rộng trung tâm dữ liệu của bạn và tối đa hóa các khoản đầu tư
-
Bảo mật nhiều lớp nâng cao để giúp bạn nâng cao vị thế bảo mật của mình
-
Tăng tốc độ cải tiến đối với các ứng dụng cho phép Nhà phát triển và Chuyên gia CNTT tạo mới cũng như hiện đại hóa các ứng dụng của mình và
-
Cơ sở hạ tầng Siêu hội tụ chưa từng có để phát triển cơ sở hạ tầng trung tâm dữ liệu của bạn
Để biết thêm thông tin về các gói Windows Server và giá cả của Microsoft Windows, vui lòng xem mục Azure Marketplace.
Lưu ý Hãy làm @WindowsUpdate để tìm hiểu thời điểm phát hành nội dung mới lên bảng điều khiển thông tin phát hành.
Hình ảnh sẵn dùng
QUAN TRỌNG Định dạng của thông tin hình ảnh đã phát hành là <Dựng>.<>.<YYMMDDhhmm>. Ví dụ: trong 18363.720.2003120536:
-
Bản dựng là 18363.
-
Bản sửa đổi là 720.
-
Ngày và giờ là 03/12/2020 và 05:36.
Lưu ýĐể xem danh sách các bài viết KB, hãy bấm hoặc gõ nhẹ vào tên HĐH để bung rộng phần có thể thu h hình.
Đối với các sự cố đã biết, vui lòng truy cập Windows thông tin tình trạng phát hành bản phát hành .
Tên |
Phiên bản |
KB |
Lưu trữ |
Ngôn ngữ |
Phiên bản |
Phiên bản .NET |
Kích thước |
Tùy chỉnh |
[smalldisk] Windows Máy chủ, phiên bản 20H2 với Bộ chứa |
19042.1083.210706-0609 |
Lũy tích KB 5004945 .NET KB 4601050 SetupDU KB 5003716 SSU KB -trong LCU SafeOS KB 5000983 |
x64 |
VI-VN |
Lõi Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
30 GB |
Vùng chứa Windows |
Đối với các sự cố đã biết, vui lòng truy cập Windows thông tin tình trạng phát hành bản phát hành .
Tên |
Phiên bản |
KB |
Lưu trữ |
Ngôn ngữ |
Phiên bản |
Phiên bản .NET |
Kích thước |
Tùy chỉnh |
[smalldisk] Windows Máy chủ, phiên bản 2004 với Bộ chứa |
19041.1083.210706-0608 |
Lũy tích KB 5004945 .NET KB 4601050 SetupDU KB 5003716 SSU KB -trong LCU SafeOS KB 5000983 |
x64 |
VI-VN |
Lõi Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
30 GB |
Vùng chứa Windows |
Đối với các sự cố đã biết, vui lòng truy cập Windows thông tin tình trạng phát hành bản phát hành .
Tên |
Phiên bản |
KB |
Lưu trữ |
Ngôn ngữ |
Phiên bản |
Phiên bản .NET |
Kích thước |
Tùy chỉnh |
Windows Server 2019 Azure Edition |
17784.1645.210707-2338 |
Cumulative KB 5001343 SSU KB 5004179 |
x64 |
VI-VN |
Azure |
4.7.2 |
127 GB |
Hotpatch |
[smalldisk]Trung tâm dữ liệu Windows Server 2019 |
17763.2029.210706-0607 |
Cumulative KB 5004947 .NET KB 4601060 SetupDU KB 5003714 SSU KB 5003711 KB 4506578 SafeOS |
x64 |
VI-VN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
30 GB |
Không Áp dụng |
Trung tâm dữ liệu Windows Server 2019 |
17763.2029.210706-0607 |
Cumulative KB 5004947 .NET KB 4601060 SetupDU KB 5003714 SSU KB 5003711 KB 4506578 SafeOS |
x64 |
VI-VN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Không Áp dụng |
[smalldisk]Trung tâm dữ liệu Windows Server 2019 với các Vùng chứa |
17763.2029.210706-0607 |
Cumulative KB 5004947 .NET KB 4601060 SetupDU KB 5003714 SSU KB 5003711 KB 4506578 SafeOS |
x64 |
VI-VN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
30 GB |
Vùng chứa Windows |
Trung tâm dữ liệu Windows Server 2019 với các Vùng chứa |
17763.2029.210706-0607 |
Cumulative KB 5004947 .NET KB 4601060 SetupDU KB 5003714 SSU KB 5003711 KB 4506578 SafeOS |
x64 |
VI-VN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Vùng chứa Windows |
Trung tâm dữ liệu Windows Server 2019 (zh-cn) |
17763.2029.210706-0607 |
Cumulative KB 5004947 .NET KB 4601060 SetupDU KB 5003714 SSU KB 5003711 KB 4506578 SafeOS |
x64 |
ZH-CN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Không Áp dụng |
[smalldisk]Lõi Máy chủ Trung tâm dữ liệu Windows Server 2019 |
17763.2029.210706-0607 |
Cumulative KB 5004947 .NET KB 4601060 SetupDU KB 5003714 SSU KB 5003711 KB 4506578 SafeOS |
x64 |
VI-VN |
Lõi Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
30 GB |
Không Áp dụng |
Lõi Máy chủ Trung tâm dữ liệu Windows Server 2019 |
17763.2029.210706-0607 |
Cumulative KB 5004947 .NET KB 4601060 SetupDU KB 5003714 SSU KB 5003711 KB 4506578 SafeOS |
x64 |
VI-VN |
Lõi Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Không Áp dụng |
[smalldisk]Lõi Máy chủ Trung tâm dữ liệu Windows Server 2019 với các Vùng chứa |
17763.2029.210706-0607 |
Cumulative KB 5004947 .NET KB 4601060 SetupDU KB 5003714 SSU KB 5003711 KB 4506578 SafeOS |
x64 |
VI-VN |
Lõi Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
30 GB |
Vùng chứa Windows |
Lõi Máy chủ Trung tâm dữ liệu Windows Server 2019 với các Vùng chứa |
17763.2029.210706-0607 |
Cumulative KB 5004947 .NET KB 4601060 SetupDU KB 5003714 SSU KB 5003711 KB 4506578 SafeOS |
x64 |
VI-VN |
Lõi Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Vùng chứa Windows |
Đối với các sự cố đã biết, vui lòng truy cập Windows thông tin tình trạng phát hành bản phát hành .
Tên |
Phiên bản |
KB |
Lưu trữ |
Ngôn ngữ |
Phiên bản |
Phiên bản .NET |
Kích thước |
Tùy chỉnh |
[smalldisk]Windows Server, phiên bản 1809 với các vùng chứa |
17763.2029.210706-0607 |
Cumulative KB 5004947 .NET KB 4601060 SetupDU KB 5003714 SSU KB 5003711 KB 4506578 SafeOS |
x64 |
VI-VN |
Lõi Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
30 GB |
Vùng chứa Windows |
Đối với các sự cố đã biết, vui lòng truy cập Windows thông tin tình trạng phát hành bản phát hành .
Tên |
Phiên bản |
KB |
Lưu trữ |
Ngôn ngữ |
Phiên bản |
Phiên bản .NET |
Kích thước |
Tùy chỉnh |
Trung tâm dữ liệu Windows Server 2016 |
14393.4470.210706-1538 |
Cumulative KB 5004948 KB 4054590 .NET KB 4013419 SafeOS SetupDU KB 4532820 |
x64 |
VI-VN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Không Áp dụng |
Trung tâm dữ liệu Windows Server 2016 - với các vùng chứa |
14393.4470.210706-1538 |
Cumulative KB 5004948 KB 4054590 .NET KB 4013419 SafeOS SetupDU KB 4532820 |
x64 |
VI-VN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Vùng chứa Windows |
[smalldisk]Trung tâm dữ liệu Windows Server 2016 |
14393.4470.210706-1538 |
Cumulative KB 5004948 KB 4054590 .NET KB 4013419 SafeOS SetupDU KB 4532820 |
x64 |
VI-VN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
30 GB |
Không Áp dụng |
Trung tâm dữ liệu Windows Server 2016 (zh-cn) |
14393.4470.210706-1538 |
Cumulative KB 5004948 KB 4054590 .NET KB 4013419 SafeOS SetupDU KB 4532820 |
x64 |
ZH-CN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Không Áp dụng |
[smalldisk]Trung tâm dữ liệu Windows Server 2016 -Lõi Máy chủ |
14393.4470.210706-1538 |
Cumulative KB 5004948 KB 4054590 .NET KB 4013419 SafeOS SetupDU KB 4532820 |
x64 |
VI-VN |
Lõi Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
30 GB |
Không Áp dụng |
Trung tâm dữ liệu Windows Server 2016 -Lõi Máy chủ |
14393.4470.210706-1538 |
Cumulative KB 5004948 KB 4054590 .NET KB 4013419 SafeOS SetupDU KB 4532820 |
x64 |
VI-VN |
Lõi Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Không Áp dụng |
Đối với các sự cố đã biết, vui lòng truy cập Windows thông tin tình trạng phát hành bản phát hành .
Tên |
Phiên bản |
KB |
Lưu trữ |
Ngôn ngữ |
Phiên bản |
Phiên bản .NET |
Kích thước |
Tùy chỉnh |
Trung tâm dữ liệu Windows Server 2012 R2 |
9600.20046.210706-0802 |
Tổng số KB 5004954 SSU KB 5001403 |
x64 |
VI-VN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Không Áp dụng |
[smalldisk]Trung tâm dữ liệu Windows Server 2012 R2 |
9600.20046.210706-0802 |
Tổng số KB 5004954 SSU KB 5001403 |
x64 |
VI-VN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
30 GB |
Không Áp dụng |
Windows Server 2012 R2 Datacenter (zh-cn) |
9600.20046.210706-0802 |
Tổng số KB 5004954 SSU KB 5001403 |
x64 |
ZH-CN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Không Áp dụng |
Đối với các sự cố đã biết, vui lòng truy cập Windows thông tin tình trạng phát hành bản phát hành .
Tên |
Phiên bản |
KB |
Lưu trữ |
Ngôn ngữ |
Phiên bản |
Phiên bản .NET |
Kích thước |
Tùy chỉnh |
Trung tâm dữ liệu Windows Server 2012 |
9200.23383.210706-1845 |
Tổng số KB 5004956 SSU KB 5001401 |
x64 |
VI-VN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Không Áp dụng |
[smalldisk]Trung tâm dữ liệu Windows Server 2012 |
9200.23383.210706-1845 |
Tổng số KB 5004956 SSU KB 5001401 |
x64 |
VI-VN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
30 GB |
Không Áp dụng |
Trung tâm dữ liệu Windows Server 2012 (zh-cn) |
9200.23383.210706-1845 |
Tổng số KB 5004956 SSU KB 5001401 |
x64 |
ZH-CN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Không Áp dụng |
Đối với các sự cố đã biết, vui lòng truy cập Windows thông tin tình trạng phát hành bản phát hành .
Tên |
Phiên bản |
KB |
Lưu trữ |
Ngôn ngữ |
Phiên bản |
Phiên bản .NET |
Kích thước |
Tùy chỉnh |
Windows Server 2008 R2 SP1 |
7601.25633.210706-0252 |
Tổng số KB 5004953 |
x64 |
VI-VN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Không Áp dụng |
[smalldisk]Windows Server 2008 R2 SP1 |
7601.25633.210706-0252 |
Tổng số KB 5004953 |
x64 |
VI-VN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
30 GB |
Không Áp dụng |
Windows Server 2008 R2 SP1 (zh-cn) |
7601.25633.210706-0252 |
Tổng số KB 5004953 |
x64 |
ZH-CN |
Trung tâm dữ liệu |
4.7.2 |
127 GB |
Không Áp dụng |