Applies ToSurface

Phần mềm, ứng dụng và bản cập nhật được cài đặt sẵn sử dụng một lượng đáng kể dung lượng đĩa nội bộ trên Surface của bạn.

Thiết bị có bao nhiêu dung lượng đĩa?

Dung lượng đĩa trống có sẵn cho nhạc, ảnh, video và nội dung khác tùy thuộc vào bạn có Surface nào. Dung lượng trống cũng có thể khác nhau tùy theo quốc gia hoặc khu vực tùy thuộc vào ngôn ngữ và ứng dụng được cài đặt sẵn. 

1 GB = 1 tỷ byte

Surface Duo

Dung lượng đĩa trống

128 GB

109 GB

256 GB

234 GB

Surface Book 3 15"

Dung lượng đĩa trống

i7 / 16 GB / 256 GB

200 GB

i7 / 32 GB / 1 TB

906 GB

i7 / 32 GB / 512 GB

429 GB

i7 / 32 GB / 2 TB

1.860 GB

Surface Book 3 13"

Dung lượng đĩa trống

i5 / 8 GB / 256 GB

204 GB

i7 / 16 GB / 256 GB

200 GB

i7 / 32 GB / 512 GB

430 GB

i7 / 32 GB / 1 TB

906 GB

Surface Book 2

Dung lượng đĩa trống

i5 / 8 GB / 128 GB

94 GB

i5 / 8 GB / 256 GB

214 GB

i5 / 16 GB / 256 GB

208 GB

i7 / 8 GB / 256 GB

213 GB

i7 / 16 GB / 256 GB

208 GB

i7 / 16 GB / 512 GB

447 GB

i7 / 16 GB / 1 TB

924 GB

Surface Book / Surface Book có Cơ sở Hiệu suất

Dung lượng đĩa trống

i5 / 128 GB

99 GB

i5 / 256 GB

220 GB

i7 / 256 GB

218 GB

i7 / 512 GB

451 GB

Surface Go 4 (Windows 11) 

Dung lượng đĩa trống

N200 / 8 GB / 64 GB

30 GB

N200 / 8 GB / 128 GB

78 GB

N200 / 8 GB / 256 GB

201 GB

Surface Go 4 (Windows 10)

Dung lượng đĩa trống

N200 / 8 GB / 64 GB

27 GB

N200 / 8 GB / 128 GB

73 GB

N200 / 8 GB / 256 GB

200 GB

Surface Go 3 (Windows 11)

Dung lượng đĩa trống

i3 / 4 GB / 64 GB

32 GB

i3 / 8 GB / 128 GB

77 GB

Pentium / 4 GB / 64 GB

30 GB

Pentium / 8 GB / 128 GB

77 GB

Surface Go 3 (Windows 10)

Dung lượng đĩa trống

i3 / 4 GB / 64 GB

30 GB

i3 / 8 GB / 128 GB

74 GB

Pentium / 4 GB / 64 GB

28 GB

Pentium / 8 GB / 128 GB

73 GB

Surface Go 2

Dung lượng đĩa trống

m3 / 4 GB / 64 GB

27 GB

m3 / 8 GB / 128 GB

75 GB

m3 / 8 GB / 256 GB

201 GB

Pentium / 4 GB / 64 GB

28 GB

Pentium / 8 GB / 128 GB

74 GB

Surface Go

Dung lượng đĩa trống

64 GB

44 GB

128 GB

97 GB

Surface Laptop Go 3 (Windows 11)

Dung lượng đĩa trống

i5 / 8 GB / 128 GB

77 GB

i5 / 8 GB / 256 GB

194 GB

i5 / 16 GB / 256 GB

198 GB

i5 / 16 GB / 512 GB

438 GB

Surface Laptop Go 3 (Windows 10)

Dung lượng đĩa trống

i5 / 8 GB / 256 GB

198 GB

i5 / 16 GB / 256 GB

198 GB

Surface Laptop Go 2 (Windows 11)

Dung lượng đĩa trống

i5 / 4 GB / 128 GB

80 GB

i5 / 8 GB / 128 GB

76 GB

i5 / 8 GB / 256 GB

197 GB

i5 / 16 GB / 256 GB

191 GB

Surface Laptop Go 2 (Windows 10)

Dung lượng đĩa trống

i5 / 4 GB / 128 GB

83 GB

i5 / 8 GB / 256 GB

193 GB

i5 / 16 GB / 256 GB

189 GB

Surface Laptop Go

Dung lượng đĩa trống

i5 / 4 GB / 64 GB

29 GB

i5 / 8 GB / 128 GB

75 GB

i5 / 8 GB / 256 GB

195 GB

i5 / 16 GB / 256 GB

189 GB

Surface Laptop SE

Dung lượng đĩa trống

N4020 / 4 GB / 64 GB

32 GB

N4120 / 8 GB / 128 GB

85 GB

Surface Laptop Studio 2 (Windows 11)

Dung lượng đĩa trống

i7 / 16 GB / 512 GB

431 GB

i7 / 32 GB / 1 TB

883 GB

i7 / 64 GB / 1 TB

879 GB

i7 / 64 GB / 2 TB

1839 GB

Surface Laptop Studio 2 (Windows 10)

Dung lượng đĩa trống

i7 / 16 GB / 512 GB

424 GB

i7 / 64 GB / 1 TB

882 GB

Surface Laptop Studio (Windows 11)

Dung lượng đĩa trống

i5 / 16 GB / 256 GB

198 GB

i7 / 16 GB / 512 GB

438 GB

i7 / 32 GB / 1 TB

906 GB

i7 / 32 GB / 2 TB

1860 GB

Surface Laptop Studio (Windows 10)

Dung lượng đĩa trống

i5 / 16 GB / 256 GB

198 GB

i7 / 32 GB / 1 TB

905 GB

i7 / 32 GB / 2 TB

1858 GB

Surface Laptop (Phiên bản 7)

Dung lượng đĩa trống

Snapdragon® X Cộng C10 / 16 GB / 256 GB

182 GB

Snapdragon® X Cộng C10 / 16 GB / 512 GB

420 GB

Snapdragon® X Elite C12 / 16 GB / 1 TB

901 GB

Snapdragon® X Elite C12 / 32 GB / 1 TB 

890 GB

Surface Laptop 6 dành cho Doanh nghiệp

Dung lượng đĩa trống

Intel® Core™ Ultra 5 / 8 GB / 256 GB

194 GB

Intel® Core™ Ultra 5 / 16 GB / 256 GB

192 GB

Intel® Core™ Ultra 7 / 16 GB / 256 GB

191 GB

Intel® Core™ Ultra 7 / 16 GB / 512 GB 

435 GB

Intel® Core™ Ultra 7 / 16 GB / 1 TB

914 GB

Intel® Core™ Ultra 7 / 32 GB / 256 GB

191 GB

Intel® Core™ Ultra 7 / 32 GB / 512 GB

427 GB

Intel® Core™ Ultra 7 / 32 GB / 1 TB

904 GB

Intel® Core™ Ultra 7 / 64 GB / 1 TB

886 GB

Surface Laptop 5 (Windows 11)

Dung lượng đĩa trống

i5 / 8 GB / 256 GB

193 GB

i5 / 8 GB / 512 GB

430 GB

i5 / 8 GB / 256 GB

187 GB

i5 / 16 GB / 512 GB

426 GB

i7 / 8 GB / 256 GB

193 GB

i7 / 8 GB / 512 GB

430 GB

i7 / 16 GB / 256 GB

187 GB

i7 / 16 GB / 512 GB

426 GB

i7 / 32 GB / 1 TB

892 GB

Surface Laptop 5 (Windows 10)

Dung lượng đĩa trống

i5 / 8 GB / 256 GB

194 GB

i5 / 8 GB / 512 GB

431 GB

i5 / 16 GB / 256 GB

189 GB

i5 / 16 GB / 512 GB

427 GB

i7 / 8 GB / 256 GB

194 GB

i7 / 8 GB / 512 GB

431 GB

i7 / 16 GB / 256 GB

189 GB

i7 / 16 GB / 512 GB

427 GB

i7 / 32 GB / 1 TB

893 GB

Surface Laptop 4

Dung lượng đĩa trống

i5 / 8 GB / 256 GB

193 GB

i5 / 8 GB / 512 GB

433 GB

i5 / 16 GB / 512 GB

427 GB

i7 / 8 GB / 256 GB

194 GB

i7 / 8 GB / 512 GB

431 GB

i7 / 16 GB / 256 GB

189 GB

i7 / 16 GB / 512 GB

427 GB

i7 / 32 GB / 1 TB

897 GB

Ryzen 5 / 8 GB / 256 GB

193 GB

Ryzen 5 / 16 GB / 256 GB

188 GB

Ryzen 7 / 8 GB / 256 GB

193 GB

Ryzen 7 / 8 GB / 512 GB

433 GB

Ryzen 7 / 16 GB / 512 GB

427 GB

Surface Laptop 3 15"

Dung lượng đĩa trống

Ryzen 5 / 8 GB / 128 GB

90 GB

Ryzen 5 / 8 GB / 256 GB

208 GB

Ryzen 5 / 16 GB / 256 GB

204 GB

Ryzen 5 / 16 GB / 512 GB

443 GB

Surface Laptop 3 13,5"

Dung lượng đĩa trống

i5 / 8 GB / 128 GB

88 GB

i5 / 8 GB / 256 GB

206 GB

i7 / 16 GB / 256 GB

202 GB

i7 / 16 GB / 512 GB

441 GB

i7 / 16 GB / 1 TB

918 GB

Surface Laptop 2

Dung lượng đĩa trống

i5 / 8 GB / 128 GB

94 GB

i5 / 8 GB / 256 GB

213 GB

i5 / 16 GB / 256 GB

201 GB

i7 / 8 GB / 256 GB

213 GB

i7 / 16 GB / 512 GB

447 GB

i7 / 16 GB / 1 TB

922 GB

Surface Laptop (Thế hệ thứ 1)

Dung lượng đĩa trống

i5 / 128 GB

100 GB

i5 / 256 GB

217 GB

i7 / 512 GB

454 GB

i7 / 1 TB

926 GB

Surface Pro X

Dung lượng đĩa trống

SQ1 / 8 GB / 128 GB

88 GB

SQ1 / 8 GB / 256 GB

206 GB

SQ2 / 16 GB / 256 GB

192 GB

SQ2 / 16 GB / 512 GB

440 GB

Surface Pro (Phiên bản 11)

Dung lượng đĩa trống

Snapdragon® X Cộng C10 / 16 GB / 256 GB

184 GB

Snapdragon® X Cộng C10 / 16 GB / 512 GB

416 GB

Snapdragon® X Elite C12 / 16 GB / 1 TB

893 GB

Snapdragon® X Elite C12 / 32 GB / 1 TB

898 GB

Surface Pro 10 dành cho Doanh nghiệp

Dung lượng đĩa trống

Intel® Core™ Ultra 5 / 8 GB / 256 GB

194 GB

Intel® Core™ Ultra 7 / 16 GB / 256 GB

198 GB

Intel® Core™ Ultra 7 / 16 GB / 512 GB

429 GB

Intel® Core™ Ultra 7 / 32 GB / 256 GB

186 GB

Intel® Core™ Ultra 7 / 32 GB / 512 GB

427 GB

Intel® Core™ Ultra 7 / 32 GB / 1 TB

905 GB

Intel® Core™ Ultra 7 / 64 GB / 256 GB

173 GB

Intel® Core™ Ultra 7 / 64 GB / 1 TB

885 GB

Surface Pro 9 (LTE)

Dung lượng đĩa trống

SQ3 / 8 GB / 128 GB

75 GB

SQ3 / 8 GB / 256 GB

198 GB

SQ3 / 16 GB / 256 GB

189 GB

SQ3 / 16 GB / 512 GB

425 GB

Surface Pro 9 (WiFi - Windows 11)

Dung lượng đĩa trống

i5 / 8 GB / 128 GB

82 GB

i5 / 8 GB / 256 GB

193 GB

i5 / 8 GB / 512 GB

429 GB

i5 / 16 GB / 256 GB

187 GB

i7 / 8 GB / 256 GB

193 GB

i7 / 16 GB / 256 GB

187 GB

i7 / 16 GB / 512 GB

433 GB

i7 / 16 GB / 1 TB

910 GB

i7 / 32 GB / 1 TB

902 GB

Surface Pro 9 (WiFi - Windows 10)

Dung lượng đĩa trống

i5 / 8 GB / 128 GB

75 GB

i5 / 8 GB / 256 GB

199 GB

i5 / 8 GB / 512 GB

442 GB

i7 / 16 GB / 256 GB

199 GB

i7 / 16 GB / 512 GB

436 GB

i7 / 16 GB / 1 TB

911 GB

i7 / 32 GB / 1 TB

897 GB

Surface Pro 8

Dung lượng đĩa trống

i5 / 8 GB / 128 GB

81 GB

i5 / 8 GB / 256 GB

198 GB

i5 / 8 GB / 512 GB

439 GB

i5 / 16 GB / 256 GB

194 GB

i7 / 16 GB / 256 GB

194 GB

i7 / 16 GB / 512 GB

433 GB

i7 / 16 GB / 1 TB

910 GB

i7 / 32 GB / 1 TB

901 GB

Surface Pro 7+

Dung lượng đĩa trống

i3 / 8 GB / 128 GB

73 GB

i5 / 8 GB / 128 GB

73 GB

i5 / 8 GB / 256 GB

192 GB

i5 / 16 GB / 256 GB

188 GB

i7 / 16 GB / 256 GB

188 GB

i7 / 16 GB / 512 GB

427 GB

i7 / 16 GB / 1 TB

904 GB

i7 / 32 GB / 1 TB

895 GB

Surface Pro 7

Dung lượng đĩa trống

i3 / 4 GB / 128 GB

88 GB

i5 / 8 GB / 128 GB

86 GB

i5 / 8 GB / 256 GB

205 GB

i5 / 16 GB / 256 GB

201 GB

i7 / 16 GB / 256 GB

201 GB

i7 / 16 GB / 512 GB

439 GB

i7 / 16 GB / 1 TB

916 GB

Surface Pro 6

Dung lượng đĩa trống

i5 / 8 GB / 128 GB

95 GB

i5 / 8 GB / 256 GB

214 GB

i7 / 8 GB / 256 GB

214 GB

i7 / 16 GB / 512 GB

448 GB

i7 / 16 GB / 1TB

923 GB

Surface Pro (Thế hệ thứ 5)

Dung lượng đĩa trống

m3 / 128 GB

83 GB

i5 / 128 GB

83 GB

i5 / 256 GB

201 GB

i7 / 256 GB

200 GB

i7 / 512 GB

435 GB

i7 / 1 TB

910 GB

Surface Pro 4

Dung lượng đĩa trống

m3 / 128 GB

102 GB

i5 / 128 GB

102 GB

i5 / 256 GB

216 GB

i7 / 256 GB

215 GB

i7 / 512 GB

451 GB

Surface Pro 3

Dung lượng đĩa trống

64 GB

37 GB

128 GB

97 GB

256 GB

212 GB

512 GB

451 GB

Surface Pro 2

Dung lượng đĩa trống

64 GB

37 GB

128 GB

97 GB

256 GB

212 GB

512 GB

451 GB

Surface Pro

Dung lượng đĩa trống

64 GB

30 GB

128 GB

89 GB

Surface Studio 2+

Dung lượng đĩa trống

i7 / 32 GB / 1 TB

894 GB

Surface Studio 2

Dung lượng đĩa trống

i7 / 16 GB / 1 TB

897 GB

i7 / 32 GB / 1 TB

889 GB

i7 / 32 GB / 2 TB

1.842 GB

Surface Studio (Thế hệ thứ 1)

Dung lượng đĩa trống

i5 / 8 GB / 1 TB

910 GB

i7 / 16 GB / 1 TB

906 GB

i7 / 32 GB / 2 TB

1.829 GB

Surface 3

Dung lượng đĩa trống

64 GB

37 GB

128 GB

93 GB

Surface 2

Dung lượng đĩa trống

32 GB

18 GB

64 GB

47 GB

Surface RT

Dung lượng đĩa trống

32 GB

15 GB

64 GB

45 GB

Surface Hub 2S

Dung lượng đĩa trống

128 GB

90 GB

Bộ Phát triển Windows 2023

Dung lượng đĩa trống

512 GB

425 GB

Tôi hiện có bao nhiêu dung lượng trên Surface?

Để xem dung lượng ổ đĩa bạn có trên Surface:

  • Trong thanh tác vụ, chọn File Explorer rồi chọn PC này.

Số dung lượng trống hiện tại và tổng dung lượng trống hiện có được hiển thị. Nếu bạn sắp hết dung lượng, ổ đĩa sẽ được đánh dấu màu đỏ.  

Trên Surface Laptop SE, ổ đĩa mà Windows SE được cài đặt không xuất hiện trong File Explorer.

Làm cách nào để thêm dung lượng lưu trữ?

Nếu cần thêm dung lượng lưu trữ, bạn có thể sử dụng một trong các tùy chọn lưu trữ sau:

  • OneDrive:Lưu tệp của bạn trên OneDrive—dung lượng lưu trữ đám mây miễn phí đi kèm với tài khoản Microsoft của bạn. Để biết thông tin về cách sử dụng OneDrive, xem mục Sao lưu thư mục của bạn với OneDrive.

  • Thẻ SD:Nếu Surface của bạn có đầu đọc thẻ SD hoặc microSD, bạn có thể lắp thẻ nhớ vào khe đọc thẻ trên Surface. Để xem bạn có mẫu Surface nào, hãy xem Tìm hiểu xem bạn đang sử dụng kiểu surface nào

  • Ổ flash USB hoặc ổ cứng:Lắp ổ đĩa flash USB hoặc ổ cứng vào cổng USB trên Surface.

Phần mềm và ứng dụng nào đi kèm với Surface của tôi?

Các ứng dụng giúp bạn duy trì kết nối, giải trí, thông tin và hiệu quả được cài đặt sẵn và sẵn sàng sử dụng trên Surface của bạn.

Bạn cần thêm trợ giúp?

Bạn muốn xem các tùy chọn khác?

Khám phá các lợi ích của gói đăng ký, xem qua các khóa đào tạo, tìm hiểu cách bảo mật thiết bị của bạn và hơn thế nữa.

Cộng đồng giúp bạn đặt và trả lời các câu hỏi, cung cấp phản hồi và lắng nghe ý kiến từ các chuyên gia có kiến thức phong phú.

Tìm giải pháp cho các sự cố thường gặp hoặc nhận trợ giúp từ nhân viên hỗ trợ.