Biểu tượng cảm xúc |
Tên |
(Các) lối tắt |
---|---|---|
Địa cầu Châu Âu Châu Phi |
(earthglobeeuropeafrica) |
|
Địa cầu Châu Mỹ |
(earthglobeamericas) |
|
Địa cầu Châu Á Châu Úc |
(earthglobeasiaaustralia) |
|
Địa cầu với kinh tuyến |
(globewithmeridians) |
|
Bản đồ thế giới |
(worldmap) |
|
Bóng Nhật Bản |
(bóng củajapan) |
|
Compass |
(la bàn) |
|
Núi phủ đầy tuyết |
(snowcappedmountain) |
|
Núi |
(mountain) |
|
Núi lửa |
(volcano) |
|
Núi Phú Sĩ |
(mountfuji) |
|
Cắm trại |
(camping) |
|
Bãi biển với ô |
(bãi biểnwithumbrella) |
|
Sa mạc |
(desert) |
|
Đảo |
(đảo) |
|
Công viên quốc gia |
(nationalpark) |
|
Sân vận động |
(stadium) |
|
Tòa nhà cổ điển |
(classicalbuilding) |
|
Xây dựng công trình |
(buildingconstruction) |
|
Gạch |
(những viên gạch) |
|
Đá |
(đá) |
|
Gỗ |
(gỗ) |
|
Hut |
(tuu) |
|
Tòa nhà |
(housebuildings) |
|
Ngôi nhà hoang |
(derelicthouse) |
|
House |
(nhà) |
|
Ngôi nhà có vườn |
(housewithgarden) |
|
Tòa nhà văn phòng |
(officebuilding) |
|
Bưu điện |
(japanesepostoffice) |
|
Bưu điện Châu Âu |
(europeanpostoffice) |
|
Bệnh viện |
(hospital) |
|
Ngân hàng |
(ngân hàng) |
|
Khách sạn |
(hotel) |
|
Yêu khách sạn |
(khách sạn lovehotel) |
|
Cửa hàng tiện lợi |
(conveniencestore) |
|
Trường học |
(school) |
|
Cửa hàng bách hóa |
(departmentstore) |
|
Nhà máy |
(factory) |
|
Lâu đài |
(japanesecastle) |
|
Lâu đài Châu Âu |
(europeancastle) |
|
Đám cưới |
(wedding) |
|
Tháp Tokyo |
(tokyotower) |
|
Tượng Nữ Thần Tự Do |
(statueofliberty) |
|
Nhà thờ |
(church) |
|
Thánh đường Hồi giáo |
(mosque) |
|
Đền thờ Hindu |
(hindutemple) |
|
Nhà thờ Do Thái |
(synagogue) |
|
Đền thờ Shinto |
(shintoshrine) |
|
Kaaba |
(kaaba) |
|
Đài phun nước |
(fountain) |
|
Lều |
(lều) |
|
Sương mù |
(foggy) |
|
Đêm có sao |
(nightwithstars) |
|
Cảnh quan thành phố |
(cityscape) |
|
Bình minh trên núi |
(sunriseovermountains) |
|
Sunrise |
(bình minh) |
|
Cảnh quan thành phố lúc chạng vạng |
(cityscapeatdusk) |
|
Hoàng hôn trên các tòa nhà |
(sunsetoverbuildings) |
|
Cầu ban đêm |
(bridgeatnight) |
|
Suối nước nóng |
(hotsprings) |
|
Vòng quay ngựa gỗ |
(carouselhorse) |
|
Vòng đu quay |
(ferriswheel) |
|
Tàu lượn siêu tốc |
(rollercoaster) |
|
Cột của cửa hiệu cắt tóc |
(barberpole) |
|
Lều xiếc |
(circustent) |
|
Tàu hơi nước |
(steamtrain) (train) |
|
Xe lửa |
(xe lửa) |
|
Tàu cao tốc |
(highspeedtrain) |
|
Xe lửa đạn |
(bản tin) |
|
Train |
(passengertrain) |
|
Metro |
(tàu điện ngầm) |
|
Đường sắt nội thành |
(lightrail) |
|
Ga tàu |
(station) |
|
Xe điện |
(tram) |
|
Monorail |
(đường ray đơn) |
|
Đường sắt trên núi |
(mountainrailway) |
|
Xe điện |
(tramcar) |
|
Xe buýt |
(bus) |
|
Xe buýt đang đến |
(oncomingbus) |
|
Xe điện bánh hơi |
(trolleybus) |
|
Minibus |
(xe minibus) |
|
Xe cứu thương |
(ambulance) |
|
Xe cứu hỏa |
(fireengine) |
|
Xe cảnh sát |
(policecar) |
|
|
Xe cảnh sát đang đến |
(oncomingpolicecar) |
Taxi |
(taxi) |
|
Taxi đang đến |
(oncomingtaxi) |
|
Ô tô |
(car) (au) |
|
Xe ô tô sắp ra đi |
(oncomingautomobile) |
|
Xe tiện ích thể thao |
(suv) (offroad) (recreationalvehicle) |
|
Xe bán tải |
(xe bán tải) |
|
Xe tải |
(truck) |
|
Xe đầu kéo |
(articulatedlorry) |
|
Máy kéo |
(tractor) |
|
Xe đua |
(racingcar) |
|
Xe gắn máy |
(motorbike) |
|
Xe tay ga |
(scooter) |
|
Xe lăn thủ công |
(manualwheelchair) |
|
Xe lăn gắn mô-tơ |
(motorizedwheelchair) |
|
Xe kéo |
(rickshaw) (rikshaw) (ricksha) |
|
Xe đạp |
(xe đạp) |
|
Xe đạp |
(kickscooter) |
|
Skate |
(trượt băng) |
|
Trượt băng |
(rollerskate) |
|
Trạm dừng xe buýt |
(busstop) |
|
Đường cao tốc |
(motorway) |
|
Đường sắt |
(đường sắt) |
|
Thùng dầu |
(oildrum) |
|
Bơm nhiên liệu |
(fuelpump) |
|
Đèn xe cảnh sát |
(policecarsrevolvinglight) |
|
Đèn giao thông ngang |
(horizontaltrafficlight) |
|
Đèn giao thông dọc |
(verticaltrafficlight) |
|
Dấu dừng |
(dấu dừng) |
|
Biển báo công trường |
(constructionsign) |
|
Neo |
(anchor) |
|
Thuyền buồm |
(thuyền buồm) |
|
Ca nô |
(canoe) |
|
Tàu cao tốc |
(speedboat) |
|
Tàu chở khách |
(tàu chở khách) |
|
Phà |
(ferry) |
|
Thuyền máy |
(motorboat) |
|
Tàu |
(ship) |
|
Máy bay |
(máy bay) (ap) (máy bay) (máy bay) (máy bay) (máy bay phản lực) |
|
Máy bay nhỏ |
(máy bay nhỏ) |
|
Máy bay khởi hành |
(airplanedeparture) |
|
Máy bay đến |
(máy bay) |
|
Dù |
(parachute) |
|
Chỗ ngồi |
(seat) |
|
Máy bay trực thăng |
(helicopter) |
|
Đường sắt treo |
(suspensionrailway) |
|
Đường cáp trên núi |
(mountaincableway) |
|
Cáp treo |
(aerialtramway) |
|
Vệ tinh |
(satellite) |
|
Phóng tên lửa |
(launch) (rocket) (shuttle) |
|
Đĩa bay |
(flyingsaucer) |
|
Chuông gọi phục vụ |
(bellhopbell) |
|
Hành lý |
(luggage) |
|
Chờ chút |
(holdon) |
|
Thủy tinh giờ đã xong |
(hourglassdone) |
|
Xem |
(xem) |
|
Đồng hồ báo thức |
(alarmclock) |
|
Ngừng xem |
(stopwatch) |
|
Đồng hồ hẹn giờ |
(timerclock) |
|
Đồng hồ mảnh mantel |
(mantelpiececlock) |
|
Mười hai giờ |
(twelveoclock) (clock12) |
|
Mười hai mươi |
(Mười hai) (đồng hồ1230) |
|
Một giờ |
(oneoclock) (clock1) |
|
Một trong ba mươi |
(lần thứ nhất) (đồng hồ130) |
|
Hai giờ |
(twooclock) (clock2) |
|
Hai mươi ba mươi |
(thứ hai) (đồng hồ230) |
|
Ba giờ |
(threeoclock) (clock3) |
|
Ba mươi ba mươi |
(thứ ba) (đồng hồ330) |
|
Bốn giờ |
(fouroclock) (clock4) |
|
Bốn mươi ba mươi |
(phần tư) (đồng hồ430) |
|
Năm giờ |
(fiveoclock) (clock5) |
|
Năm ba mươi |
(thứ năm) (đồng hồ530) |
|
Sáu giờ |
(sixoclock) (clock6) |
|
Sáu mươi mươi |
(Lần thứ 6) (đồng hồ630) |
|
Bảy giờ |
(sevenoclock) (clock7) |
|
Bảy mươi ba mươi |
(thứ bảy) (đồng hồ730) |
|
Tám giờ |
(eightoclock) (clock8) |
|
Tám mươi ba mươi |
(Mười tám) (đồng hồ830) |
|
Chín giờ |
(nineoclock) (clock9) |
|
Chín mươi ba mươi |
(Lần thứ chín) (đồng hồ930) |
|
Mười giờ |
(tenoclock) (clock10) |
|
Mười ba mươi |
(tenthirty) (đồng hồ1030) |
|
Mười một giờ |
(elevenoclock) (clock11) |
|
Mười một ba mươi |
(Mười một) (đồng hồ1130) |
|
Biểu tượng trăng mới |
(newmoonsymbol) |
|
Biểu tượng trăng lưỡi liềm đầu tháng |
(waxingcrescentmoonsymbol) |
|
Biểu tượng trăng thượng huyền |
(firstquartermoonsymbol) |
|
Biểu tượng trăng khuyết đầu tháng |
(waxinggibbousmoonsymbol) |
|
Biểu tượng trăng tròn |
(fullmoonsymbol) |
|
Biểu tượng trăng khuyết cuối tháng |
(waninggibbousmoonsymbol) |
|
Biểu tượng trăng hạ huyền |
(lastquartermoonsymbol) |
|
Biểu tượng trăng lưỡi liềm cuối tháng |
(waningcrescentmoonsymbol) |
|
Trăng lưỡi liềm |
(crescentmoon) |
|
Trăng mới có mặt |
(newmoonwithface) |
|
Trăng thượng huyền có mặt |
(firstquartermoonwithface) |
|
Trăng hạ huyền có mặt |
(lastquartermoonwithface) |
|
Thermometer |
(nhiệt kế) |
|
Mặt trời với tia |
(sunwithrays) |
|
Trăng tròn có mặt |
(fullmoonwithface) |
|
Mặt trời |
(sun) |
|
Hành tinh có vòng |
(saturn) (ringedplanet) |
|
Sao |
(sao) |
|
Ngôi sao tỏa sáng |
(glowingstar) |
|
Sao băng |
(shootingstar) |
|
Dải ngân hà |
(milkyway) |
|
Nền tảng điện toán đám mây |
(đám mây) |
|
Mặt trời sau đám mây lớn |
(sunbehindlargecloud) |
|
Mây với tia chớp và mưa |
(cloudwithlightningandrain) |
|
Mặt trời sau đám mây nhỏ |
(sunbehindsmallcloud) |
|
Mặt trời sau mây |
(sunbehindcloud) |
|
Mặt trời phía sau mây giông |
(sunbehindraincloud) |
|
Mưa |
(rain) (london) (st) |
|
Mây với tuyết |
(cloudwithsnow) |
|
Đám mây với tia chớp |
(cloudwithlightning) |
|
Lốc xoáy |
(cloudwithtornado) |
|
Sương mù |
(fog) |
|
Mặt gió |
(windblowingface) |
|
Xoáy thuận |
(cyclone) |
|
Cầu vồng |
(rainbow) |
|
Ô Đóng cửa |
(closedumbrella) |
|
Ô |
(dù) |
|
Ô |
(dù) |
|
Ô bãi biển |
(bãi biểnumbrella) |
|
Điện áp cao |
(cao độ) |
|
Bông tuyết |
(snowflake) |
|
Người tuyết không có tuyết |
(người tuyết mà không biết) |
|
Chồi tuyết |
(người tuyết) |
|
Sao chổi |
(comet) |
|
Lửa |
(fire) |
|
Giọt |
(giọt nước) |
|
Sóng nước |
(sóng nước) |
|
Sandcastle |
(sandcastle) |
|
Tình yêu xương rồng |
(xương rồng) |
|
Làm việc tại nhà |
(wfh) |
|
Tuabin gió |
(windturbine) |
Liên hệ với chúng tôi
Để được trợ giúp thêm, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ hoặc đặt câu hỏi trong Cộng đồng Microsoft Teams.