Trở về tất cả các emoji

Biểu tượng cảm xúc

Tên

(Các) lối tắt

Emoji teams vẫy tay

Vẫy tay

(vẫy tay)

Emoji teams giơ tay lên phía sau

Giơ tay lên 

(raisedbackofhand)

Emoji teams tay với ngón tay được phát

Bàn tay bằng ngón tay được phát 

(handwithfingerssplayed)

Emoji teams giơ tay

Giơ tay 

(giơ tay)

Emoji chào Vulcan trong Teams

Vulcan chào

(vulcansalute)

Emoji Teams OK

OK

(ok)

Emoji các ngón tay bị chụm vào trong Teams

Ngón tay bị chụm vào 

(pinchedfingers)

Emoji bàn tay đang chụm vào nhóm

Chụm tay 

(chụm tay)

Emoji dấu hiệu chiến thắng teams

Dấu hiệu chiến thắng

(victory)

Emoji các ngón tay chéo trong Teams

Ngón tay chéo

(crossedfingers)

Emoji Teams yêu bạn

Cử chỉ yêu bạn

(loveyougesture)

Emoji dấu hiệu teams của sừng

Dấu hiệu của sừng

(signofthehorns)

Emoji teams gọi tôi bằng tay

Gọi cho tôi bằng tay

(callmehand)

Emoji chỉ mục trái tay trong Teams trỏ sang trái

Chỉ mục trái tay trỏ sang trái

(pointleftindex) (pointleftindexfinger)

Emoji chỉ mục trái tay trong Teams trỏ sang phải

Chỉ mục Trái tay trỏ sang phải

(pointrightindex) (pointrightindexfinger)

Biểu tượng cảm xúc Chỉ mục teams trái tay trỏ lên

Chỉ mục bàn tay sau trỏ lên 

(backhandindexpointingup)

Emoji chỉ mục teams trái tay trỏ xuống

Chỉ mục Trái tay trỏ xuống

(pointdownindex) (pointdownindexfinger)

Emoji chỉ mục Teams trỏ lên

Chỉ mục Trỏ Lên

(pointupindex)

Biểu tượng cảm xúc Teams chọc

(poke) (nudge)

Emoji có trong Teams

(y) (thumbsup) (yes)

Emoji teams không

Không

(n) (thumbsdown) (no)

Emoji nắm tay nâng lên trong Teams

Nắm tay nghêu

(raisedfist)

Biểu tượng cảm xúc Teams sắp ra mắt

Khi nắm tay sắp tới

(oncomingfist)

Emoji nắm tay trái trong Teams

Nắm tay trái đối diện

(leftfacingfist)

Emoji nắm tay phải đối mặt với Teams

Nắm tay phải đối diện

(rightfacingfist)

Emoji teams vỗ tay

Vỗ tay

(vỗ tay)

Emoji Teams giơ tay ăn mừng

Giơ tay ăn mừng

(celebrate) (celebration) (handsinair) (hia)

Emoji bàn tay trái tim Teams

Bàn tay trái tim

(hearthands)

Emoji teams đang mở tay

Mở bàn tay

(openhands)

Emoji teams đặt lòng bàn tay lên nhau

Lòng bàn tay đi lên cùng nhau

(cả hai tay nữa)

Emoji bắt tay teams

Bắt tay

(bắt tay)

Emoji cầu nguyện trong Teams

Cầu nguyện

(cầu nguyện) (cầu nguyện) (namaste)

Emoji viết tay trong Teams

Viết tay

(viết tay)

Emoji đánh bóng móng tay trong Teams

Sơn móng tay

(nailpolish)

Emoji bàn tay tự sướng trong Teams

Ảnh tự sướng

(tự sướng)

Emoji cơ bắp Teams

Cơ bắp

(flex) (muscle)

Emoji cánh tay cơ khí của Teams

Cánh tay cơ khí

(mechanicalarm)

Emoji chân cơ khí trong Teams

Chân cơ khí

(mechanicalleg)

Emoji chân trong Teams

Chân

(leg)

Emoji bàn chân trong Teams

Bàn chân

(foot)

Emoji tai Teams

Tai

(ear)

Emoji tai Teams với máy trợ thính

Tai có máy trợ thính

(earwithhearingaid)

Emoji mũi Teams

Mũi

(nose)

Emoji não của Teams

Não

(brain)

Emoji trái tim giải phẫu Teams

Trái tim giải phẫu

(giải phẫu học)

Emoji phổi teams

Phổi

(phổi)

Emoji răng của Teams

Răng

(tooth)

Emoji xương trong Teams

Xương

(bone)

Emoji mắt Teams

MẮT

(eyes)

Emoji mắt Teams

Mắt

(eye)

Emoji lưỡi teams

Lưỡi

(tongue)

Emoji miệng teams

Miệng

(miệng)

Emoji teams thả micrô

Thả micrô

(thả họ)

Emoji nắm tay trong Teams

Bơm nắm tay

(fistbump)

Liên hệ với chúng tôi

Để được trợ giúp thêm, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ hoặc đặt câu hỏi trong Cộng đồng Microsoft Teams.

Bạn cần thêm trợ giúp?

Bạn muốn xem các tùy chọn khác?

Khám phá các lợi ích của gói đăng ký, xem qua các khóa đào tạo, tìm hiểu cách bảo mật thiết bị của bạn và hơn thế nữa.

Cộng đồng giúp bạn đặt và trả lời các câu hỏi, cung cấp phản hồi và lắng nghe ý kiến từ các chuyên gia có kiến thức phong phú.