Trở về tất cả các emoji

Biểu tượng cảm xúc

Tên

(Các) lối tắt

Emoji Teams ATM

ATM

(atm)

Emoji rác trong thùng rác của Teams

Đổ rác trong thùng

(litterinbin)

Emoji máy nước trong Teams

Vòi nước

(watertap)

Emoji ký tự xe lăn Teams

Biểu tượng xe lăn

(wheelchairsymbol)

Biểu tượng nam của Teams

Biểu tượng đàn ông

(menssymbol)

Biểu tượng của Teams dành cho nữ giới

Biểu tượng phụ nữ

(womenssymbol)

Biểu tượng Nhà vệ sinh Teams

Nhà vệ sinh

(restroom)

Emoji ký tự em bé trong Teams

Biểu tượng em bé

(babysymbol)

Emoji bồn nước trong Teams

Bồn cầu

(wc)

Emoji kiểm soát hộ chiếu Teams

Kiểm soát hộ chiếu

(passportcontrol)

Emoji hải quan Teams

Hải quan

(customs)

Emoji yêu cầu bồi thường hành lý của Teams

Nhận hành lý

(baggageclaim)

Emoji teams để hành lý

Gửi hành lý

(leftluggage)

Emoji cảnh báo teams

Cảnh báo

(warning)

Emoji nhóm trẻ em băng qua đường

Trẻ em qua đường

(childrencrossing)

Emoji teams không có mục nhập

Không vào

(noentry)

Emoji Teams bị cấm

Bị cấm

(banned)

Emoji đội không có xe đạp

Cấm xe đạp

(nobicycles)

Emoji teams không hút thuốc

Cấm hút thuốc

(nosmoking)

Emoji teams không xả rác

Không đổ rác

(nolittering)

Emoji teams không có nước

Không có nước

(nowater)

Emoji teams không có người đi bộ

Không có người đi bộ

(nopedestrians)

Emoji teams không có điện thoại di động

Không có điện thoại di động

(nomobile)

Emoji nhóm không ai dưới mười tám tuổi

Không ai dưới mười tám tuổi

(noundereighteen)

Emoji phóng xạ trong Teams

Phóng xạ

(radioactive)

Emoji teams nguy hiểm sinh học

Nguy hiểm sinh học

(biohazard)

Emoji mũi tên lên trong Teams

Mũi tên lên

(uparrow)

Emoji mũi tên phải lên trong Teams

Mũi tên phải lên

(uprightarrow)

Emoji mũi tên phải trong Teams

Mũi tên phải

(rightarrow)

Emoji mũi tên phải xuống trong Teams

Mũi tên phải xuống

(downrightarrow)

Emoji mũi tên xuống trong Teams

Mũi tên xuống

(downarrow)

Emoji mũi tên trái xuống trong Teams

Mũi tên trái xuống

(downleftarrow)

Emoji mũi tên trái trong Teams

Mũi tên trái

(leftarrow)

Emoji mũi tên trái lên trong Teams

Mũi tên trái lên

(upleftarrow)

Emoji mũi tên xuống trong Teams

Mũi tên lên xuống

(updownarrow)

Emoji mũi tên trái trái

Mũi tên trái phải

(leftrightarrow)

Emoji mũi tên trái uốn cong trong Teams

Mũi tên trái uốn cong

(curvingleftarrow)

Emoji mũi tên phải uốn cong trong Teams

Mũi tên phải uốn cong

(curvingrightarrow)

Emoji mũi tên của Teams uốn cong lên

Mũi tên cong lên

(arrowcurvingup)

Emoji mũi tên của Teams uốn cong xuống

Mũi tên uốn xuống

(arrowcurvingdown)

Emoji mũi tên dọc theo chiều kim đồng hồ trong Teams

Mũi tên dọc theo chiều kim đồng hồ

(repeatverticalbutton)

Emoji làm mới trong Teams

Làm mới

(refresh)

Emoji mũi tên lùi của Teams

Mũi tên quay lại

(backarrow)

Emoji mũi tên kết thúc trong Teams

Mũi tên kết thúc

(endarrow)

Teams Trên! ký hiệu mũi tên

Mũi tên lên!

(onarrow)

Emoji mũi tên sắp có trong Teams

Mũi tên sớm

(soonarrow)

Emoji mũi tên trên cùng của Teams

Mũi tên trên cùng

(toparrow)

Emoji nơi thờ phượng trong Teams

Nơi thờ phượng

(placeofworship)

Emoji nguyên tử của Teams

Atom

(nguyên tử)

Emoji teams om

Om

(om)

Emoji teams ngôi sao

Ngôi sao của david

(starofdavid)

Biểu tượng cảm xúc Teams với pháp

Bánh xe phật pháp

(wheelofdharma)

Emoji Teams âm dương

Âm Dương

(âm dương)

Emoji teams chữ thập latin

Thập tự La-tinh

(chữ la-tinh)

Emoji chéo chính thống của Teams

Chéo chính thống giáo

(chính thống giáo)

Emoji ngôi sao và hình lưỡi lơn trong Teams

Ngôi sao và lưỡi lếp

(saovàcrescent)

Emoji teams hòa bình

Hòa bình

(hòa bình)

Nút Teams menorah

Nút Menorah

(nút menorahbutton)

Biểu tượng cảm xúc Teams với dấu chấm

Ngôi sao với dấu chấm

(đồ sành sấu)

Emoji Teams Aries

Aries

(bạch dương)

Emoji Teams Taurus

Taurus

(kim ngưu)

Emoji Teams Gemini

Gemini

(song tử)

Emoji teams Cancer

Ung thư

(ung thư)

Biểu tượng cảm xúc Leo trong Teams

Leo

(leo)

Emoji Teams Virgo

Virgo

(xử lý)

Emoji Teams Libra

Libra

(libra)

Emoji Teams Scorpio

Scorpio

(scorpio)

Emoji teams Sagittarius

Sagittarius

(sagittarius)

Emoji Capricorn trong Teams

Capricorn

(ma kết)

Biểu tượng cảm xúc Teams Aquarius

Aquarius

(aquarius)

Emoji Teams Pisces

Pisces

(song ngư)

Emoji Teams Ophiuchus

Ophiuchus

(ophiuchus)

Emoji nút phát ngẫu nhiên trong Teams

Nút phát ngẫu nhiên

(shuffle)

Emoji nút lặp lại trong Teams

Nút lặp lại

(repeatbutton)

Emoji nút lặp lại của Teams

Nút lặp lại một lần

(repeatsinglebutton)

Emoji nút phát teams

Nút phát

(playbutton)

Emoji nút tiến nhanh trong Teams

Nút tua nhanh

(fastforwardbutton)

Emoji nút theo dõi tiếp theo trong Teams

Nút bài tiếp theo

(nexttrackbutton)

Emoji nút phát hoặc tạm dừng trong Teams

Nút phát hoặc tạm dừng

(playpause)

Emoji nút đảo ngược Teams

Nút đảo ngược

(reversebutton)

Emoji nút tua lại Teams

Nút tua lại

(rewindbutton)

Emoji nút theo dõi lần cuối của Teams

Nút bài cuối cùng

(lasttrackbutton)

Emoji nút lên trong Teams

Nút lên

(upwardsbutton)

Emoji nút lên nhanh trong Teams

Nút lên nhanh

(fastupbutton)

Emoji nút Teams nhỏ xuống

xuống nhỏ

(downwardsbutton)

Emoji nút xuống nhanh trong Teams

Nút xuống nhanh

(fastdownbutton)

Emoji nút tạm dừng Teams

Nút tạm dừng

(pausebutton)

Emoji nút dừng Teams

Nút dừng

(stopbutton)

Emoji nút ghi âm Teams

Nút ghi

(recordbutton)

Emoji nút đẩy Teams

Nút đẩy ra

(ejectbutton)

Emoji rạp chiếu phim Teams

Rạp chiếu phim

(nút chiếu phim)

Emoji nhóm có độ sáng thấp

Độ sáng thấp

(độ sáng thấp)

Emoji teams có độ sáng cao

Độ sáng cao

(highbrightness)

Emoji cường độ tín hiệu Teams

Cường độ tín hiệu

(signalstrength)

Biểu tượng chế độ rung của Teams

Chế độ rung

(vibrationmode)

Emoji tắt điện thoại di động Teams

Tắt điện thoại di động

(mobileoff)

Emoji ký tự nữ teams

Dấu hiệu cái

(biểu tượng nữ)

Emoji ký tự nam trong Teams

Dấu nam

(ký hiệu đực)

Emoji ký tự chuyển giới trong Teams

Ký hiệu Chuyển giới

(chuyển giới)

Emoji dấu nhân trong Teams

Dấu nhân

(multiplicationsign)

Emoji dấu cộng trong Teams

Dấu cộng

(plussign)

Emoji dấu trừ trong Teams

Dấu trừ

(minussign)

Emoji dấu chia trong Teams

Dấu chia

(divisionsign)

Emoji teams vô cực

Dấu vô cực

(infinity)

Emoji dấu chấm than kép trong Teams

Dấu chấm than kép

(doubleexclamation)

Emoji dấu chấm hỏi chấm than trong Teams

Dấu chấm hỏi chấm than

(dấu chấm than nhiệm vụ)

Emoji dấu chấm hỏi trong Teams

Dấu chấm hỏi

(questionmark)

Emoji dấu chấm hỏi màu trắng trong Teams

Dấu chấm hỏi màu trắng

(whitequestionmark)

Emoji dấu chấm than trắng trong Teams

Dấu chấm than màu trắng

(whiteexclamationmark)

Biểu tượng dấu chấm than trong Teams

Dấu chấm than

(exclamationmark)

Emoji nét đứt gẫy của Teams

Nét đứt gợn sóng

(wavydash)

Emoji trao đổi tiền tệ trong Teams

Hối đoái

(currencyexchange)

Emoji đô la Teams

Đô la

(dollar)

Emoji ký tự y tế Teams

Biểu tượng y tế

(medicalsymbol)

Biểu tượng tái chế của Teams

Tái chế

(recycle)

Biểu tượng cảm xúc Teams fleur de lis

Hoa bách hợp

(fleurdelis)

Biểu tượng cảm xúc cây trident Teams

Cây đinh ba

(trident)

Emoji huy hiệu tên Teams

Tên huy hiệu

(namebadge)

Emoji teams người mới bắt đầu

Beginner

(người mới bắt đầu)

Emoji vòng đỏ trong Teams

Vòng đỏ

(redring)

Emoji nút dấu kiểm Teams

Nút dấu kiểm

(checkmarkbutton)

Emoji hộp kiểm Teams

Hộp kiểm

(checkbox)

Emoji dấu kiểm trong Teams

Dấu kiểm

(checkmark)

Emoji dấu chéo trong Teams

Dấu chéo

(crossmark)

Emoji nút dấu chéo trong Teams

Nút Dấu chéo

(crossmarkbutton)

Emoji vòng lặp cong của Teams

Vòng lặp cong

(curlyloop)

Emoji vòng lặp cong kép của Teams

Vòng lặp cong đôi

(doublecurlyloop)

Emoji dấu thay đổi phần trong Teams

Dấu thay thế phần

(partalternationmark)

Emoji dấu sao trong Teams

Dấu sao

(asterisk)

Emoji nút ngôi sao trong Teams

Nút Ngôi sao

(nút ngôi sao)

Emoji lấp lánh trong Teams

Lấp lánh

(lấp lánh)

Emoji bản quyền Teams

Bản quyền

(copyright)

Emoji teams đã đăng ký

Đã đăng ký

(registered)

Emoji nhãn hiệu Teams

Nhãn hiệu

(trademark)

Emoji số phím số của Teams

Số dạng phím

(keycapnumber)

Emoji dấu sao dạng phím của Teams

Phím dấu sao

(keycapasterisk)

Emoji phím số không trong Teams

Phím số không

(keycapzero)

Emoji phím số một trong Teams

Phím số một

(keycapone)

Emoji phím số hai trong Teams

Phím số hai

(keycaptwo)

Emoji phím số ba trong Teams

Phím số ba

(keycapthree)

Emoji phím số bốn trong Teams

Phím số bốn

(keycapfour)

Emoji phím số năm trong Teams

Phím số năm

(keycapfive)

Emoji phím số sáu trong Teams

Phím số sáu

(keycapsix)

Emoji phím số bảy trong Teams

Phím số bảy

(keycapseven)

Biểu tượng phím số tám trong Teams

Phím số tám

(keycapeight)

Emoji phím số chín trong Teams

Phím số chín

(keycapnine)

Emoji phím số mười trong Teams

Phím số mười

(keycapten)

Emoji chữ hoa trong Teams

Chữ hoa

(uppercase)

Emoji chữ thường trong Teams

Chữ thường

(lowercase)

Emoji số trong Teams

Số

(numbers)

Emoji ký tự Teams

Ký tự

(symbols)

Emoji chữ cái trong Teams

Chữ cái

(letters)

Emoji nhóm máu A

Nhóm máu A

(bloodtypea)

Emoji nhóm máu AB trong Teams

Nhóm máu AB

(ab)

Emoji nhóm máu B trong Teams

Nhóm máu B

(bloodtypeb)

Emoji teams rõ ràng

Xóa

(clear)

Emoji nút mát mẻ trong Teams

Mát

(coolbutton)

Emoji Teams miễn phí

Miễn phí

(free)

Emoji thông tin teams

Thông tin

(information)

Emoji ID Teams

ID

(id)

Emoji M được khoanh tròn trong Teams

Chữ M được khoanh tròn

(circledm)

Emoji Teams Mới

Mới

(new)

Emoji Teams NG

NG

(ng)

Emoji nhóm máu O trong Teams

Nhóm máu O

(bloodtypeo)

Emoji Teams OK

OK

(okbutton)

Emoji bãi đậu xe teams

Bãi đậu xe

(parking)

Emoji Teams SOS

SOS

(sos)

Teams UP! emoji nút

LÊN! lên!

(buttonup)

Emoji Teams VS

VS

(vs)

Emoji nhóm tại đây

Ở đây

(ở đây)

Emoji phí dịch vụ Teams

Phí Dịch vụ

(servicecharge)

Emoji số tiền hàng tháng trong Teams

Số tiền hàng tháng

(tài khoản hàng tháng)

Emoji teams không miễn phí

Không miễn phí

(notfreeofcharge)

Emoji dành riêng cho Teams

Reserved

(đã đặt trước)

Emoji mặc cả trong Teams

Bargain

(mặc cả)

Emoji giảm giá Teams

Giảm

(chiết khấu)

Emoji Teams miễn phí

Miễn phí

(freeofcharge)

Biểu tượng bị cấm của Teams

Bị cấm

(bị cấm)

Emoji chấp nhận Teams

Chấp nhận

(chấp nhận)

Emoji ứng dụng Teams

Ứng dụng

(ứng dụng)

Emoji thỏa thuận Teams

Thỏa thuận

(thỏa thuận)

Emoji vị trí trống của Teams

Vacancy

(vị trí trống)

Emoji chúc mừng Teams

Chúc mừng

(chúc mừng)

Emoji bí mật trong Teams

Bí mật

(bí mật)

Emoji Teams mở cho doanh nghiệp

Mở cho doanh nghiệp

(openforbusiness)

Emoji teams không còn chỗ trống

Không còn chỗ trống

(vị trí trống)

Emoji vòng tròn đỏ trong Teams

Vòng tròn đỏ

(vòng tròn lại)

Emoji vòng tròn cam của Teams

Vòng tròn cam

(orangecircle)

Emoji vòng tròn màu vàng của Teams

Vòng tròn vàng

(yellowcircle)

Emoji vòng tròn xanh lục của Teams

Vòng tròn xanh lục

(greencircle)

Emoji vòng tròn màu lam trong Teams

Vòng tròn xanh lam

(bluecircle)

Emoji vòng tròn tím của Teams

Vòng tròn tím

(purplecircle)

Emoji vòng tròn nâu trong Teams

Vòng tròn nâu

(browncircle)

Emoji vòng tròn đen trong Teams

Vòng tròn đen

(blackcircle)

Emoji vòng tròn trắng của Teams

Vòng tròn trắng

(whitecircle)

Emoji hình vuông đỏ trong Teams

Hình vuông đỏ

(redsquare)

Emoji hình vuông màu cam trong Teams

Hình vuông cam

(orangesquare)

Emoji hình vuông vàng của Teams

Hình vuông vàng

(yellowsquare)

Emoji hình vuông xanh lục trong Teams

Hình vuông xanh lục

(greensquare)

Emoji hình vuông xanh lam trong Teams

Hình vuông xanh lam

(bluesquare)

Emoji hình vuông tím trong Teams

Hình vuông tím

(purplesquare)

Emoji hình vuông nâu trong Teams

Hình vuông nâu

(brownsquare)

Emoji hình vuông đen lớn trong Teams

Hình vuông đen lớn

(largeblacksquare)

Emoji hình vuông trắng lớn trong Teams

Hình vuông trắng lớn

(largewhitesquare)

Emoji hình vuông đen trung bình của Teams

Hình vuông đen trung bình

(mediumblacksquare)

Emoji hình vuông trắng trung bình trong Teams

Hình vuông trắng trung bình

(mediumwhitesquare)

Emoji hình vuông đen nhỏ trung bình của Teams

Hình vuông đen nhỏ trung bình

(mediumsmallblacksquare)

Emoji hình vuông trắng nhỏ trung bình của Teams

Hình vuông trắng nhỏ trung bình

(mediumsmallwhitesquare)

Biểu tượng hình vuông đen nhỏ trong Teams

Hình vuông đen nhỏ

(smallblacksquare)

Emoji hình vuông trắng nhỏ trong Teams

Hình vuông trắng nhỏ

(smallwhitesquare)

Emoji hình thoi cam lớn trong Teams

Hình thoi cam lớn

(orangediamond)

Emoji hình thoi xanh lam lớn trong Teams

Hình thoi xanh lam lớn

(largebluediamond)

Emoji hình thoi cam nhỏ trong Teams

Hình thoi cam nhỏ

(smallorangediamond)

Emoji hình thoi xanh lam nhỏ trong Teams

Hình thoi xanh lam nhỏ

(smallbluediamond)

Emoji hình tam giác màu đỏ của Teams

Tam giác đỏ hướng lên

(redtriangleup)

Emoji hình tam giác màu đỏ của Teams

Tam giác đỏ hướng xuống

(redtriangledown)

Emoji hoa hình thoi trong Teams

Hoa hình thoi

(diamondflower)

Emoji nút chọn một Teams

Nút tùy chọn

(radiobutton)

Emoji nút hình vuông trắng trong Teams

Nút hình vuông trắng

(whitesquarebutton)

Emoji nút hình vuông đen trong Teams

Nút hình vuông đen

(blacksquarebutton)

Liên hệ với chúng tôi

Để được trợ giúp thêm, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ hoặc đặt câu hỏi trong Cộng đồng Microsoft Teams.

Bạn cần thêm trợ giúp?

Bạn muốn xem các tùy chọn khác?

Khám phá các lợi ích của gói đăng ký, xem qua các khóa đào tạo, tìm hiểu cách bảo mật thiết bị của bạn và hơn thế nữa.

Cộng đồng giúp bạn đặt và trả lời các câu hỏi, cung cấp phản hồi và lắng nghe ý kiến từ các chuyên gia có kiến thức phong phú.