Biểu tượng cảm xúc |
Tên |
(Các) lối tắt |
---|---|---|
Mặt cười toe toét với mắt to |
(grinningfacewithbigeyes) |
|
Mặt hạnh phúc |
(happyface) |
|
Khuôn mặt chùm tia với đôi mắt cười |
(beamingfacewithsmilingeyes) |
|
Cười phá lên |
:D :-D :=D :d :-d :=d (laugh) :> :-> (lol) (LOL) |
|
Cười toát mồ hôi |
(sweatgrinning) |
|
Lăn xuống sàn cười |
(rofl) (rotfl) |
|
Vừa khóc vừa cười |
(cwl) (cryingwithlaughter) |
|
Cười |
:) :-) :=) (smile) |
|
Mặt lộn ngược |
(upsidedownface) |
|
Nháy mắt |
;) ;-) ;=) (wink) |
|
Đôi mắt cười |
(smileeyes) |
|
Thiên thần |
(angel) (Angel) |
|
Yêu |
(inlove) (Inlove) (love) :] :-] |
|
Mắt hình trái tim |
(hearteyes) |
|
Mắt hình ngôi sao |
(stareyes) |
|
Mặt gửi nụ hôn |
(faceblowingakiss) |
|
Hôn |
(kiss) :* :-* :=* (xo) |
|
Mmmmm |
(satisfied) (mm) (mmm) (mmmm) |
|
Mặt hôn với mắt nhắm |
(kissingfacewithclosedeyes) |
|
Mặt hôn với mắt cười |
(kissingfacewithsmilingeyes) |
|
Mặt cười với nước mắt |
(mặt cười vớitear) |
|
Trơ tráo |
:P :-P :=P :p :-p :=p (tongueout) |
|
Khuôn mặt với lưỡi |
(facewithtongue) |
|
Nháy mắt, thè lưỡi |
;p ;-p ;=p ;P ;-P ;=P (winktongueout) |
|
Mặt hài hước |
(zanyface) |
|
Mặt gợn sóng với lưỡi |
(vắt hình chữ với từ) |
|
Mặt có miệng ngậm tiền |
(moneymouthface) |
|
Mặt ôm |
(ôm mặt) |
|
Cười khúc khích |
(chuckle) (giggle) |
|
Không nói được đâu |
:x :-x :X :-X :# :-# :=x :=X :=# (lipssealed) |
|
Suy nghĩ |
(suy nghĩ) :-? :? :=? |
|
Mặt zipper miệng |
(zippermouthface) |
|
Tự hỏi |
(tự hỏi) |
|
Không nói nên lời |
:| :-| :=| (speechless) |
|
Không có biểu cảm |
(expressionless) |
|
Mặt không có miệng |
(blankface) |
|
Khuôn mặt trong đám mây |
(faceinclouds) |
|
Cười nhếch mép |
(smirk) |
|
Không vui |
(unamused) |
|
Đần độn |
|=( (đần độn) |
|
Mặt cười cười |
(grimacingface) |
|
Mặt thở ra |
(hít phải mặt) |
|
Mặt nói dối |
(lyingface) |
|
Nhẹ nhõm |
(relieved) |
|
Trầm ngâm |
(pensive) |
|
Buồn ngủ |
(báo lại) (buồn ngủ) |
|
Mặt chảy dãi |
(droolingface) |
|
Mặt ngủ |
(mặt ngủ) |
|
Mặt bịt khẩu trang y tế |
(facewithmedicalmask) |
|
Bệnh |
(ill) |
|
Mặt đeo băng đầu |
(facewithheadbandage) |
|
Mặt buồn nôn |
(nauseatedface) |
|
Nôn mửa |
(Puke) (nôn mửa) :& :-& :=& |
|
Mặt hắt hơi |
(sneezingface) |
|
Mặt nóng |
(hotface) |
|
Run vì lạnh |
(shivering) (cold) (freezing) |
|
Buổi sáng sau bữa tiệc |
(morningafter) (hungover) |
|
Mặt choáng váng |
(dizzyface) |
|
Khuôn mặt có mắt xoắn ốc |
(facewithspiraleyes) |
|
Đầu nổ |
(đầu nổ) |
|
Mặt đội mũ cao bồi |
(cowboyhatface) |
|
Tiệc |
(bữa tiệc) (lễ hội) <:o) |
|
Mặt ngụy trang |
(mặt ngụy trang) |
|
Mát |
(tuyệt) 8-) 8=) |
|
Người tẻ nhạt |
(không biết) 8-| 8| 8=| (đồi méo) |
|
Khuôn mặt với kiếng một mắt |
(facewithmonocle) |
|
Bối rối |
(confused) :-/ :-\ :/ :\ |
|
Lo lắng |
(lo lắng) :S :S :-S :-S :=s :=S (lo lắng) |
|
Buồn |
:( :-( :=( (buồn) |
|
Mặt cau có |
(frowningface) |
|
Ngạc nhiên |
:O :-O :=O :o :-o :=o (surprised) |
|
Mặt làm thinh |
(hushedface) |
|
Mặt kinh ngạc |
(astonishedface) |
|
Đỏ hồng |
(đỏ mặt) (Đỏ mặt) |
|
Mặt nài xin |
(pleadingface) |
|
Mặt cau miệng há |
(frowningfacewithopenmouth) |
|
Mặt đau khổ |
(anguishedface) |
|
Sợ hãi |
(fearful) |
|
Mặt lo lắng với mồ hôi |
(lo lắngfacewithsweat) |
|
Mặt buồn nhưng nhẹ nhõm |
(sadbutrelievedface) |
|
Khóc |
;( ;-( ;=( (khóc) :'( |
|
Khóc to |
(sob) (loudlycrying) |
|
La hét vì sợ hãi |
(screamingfear) |
|
Rất bối rối |
(veryconfused) |
|
Doh! |
(doh) |
|
Rất thất vọng |
(disappointed) |
|
Mồ hôi |
(:| (sweat) |
|
Mệt mỏi |
(weary) |
|
Mặt mệt mỏi |
(tiredface) |
|
Khuôn mặt ngng ngủ |
(Ngngh)) |
|
Mặt có mũi đang phì hơi |
(facewithsteamfromnose) |
|
Mặt tức giận |
(angryface) |
|
Tức giận |
(tức giận) x( x-( X( X-( x=( X=( |
|
Chửi thề |
(swear) |
|
Ác quỷ |
(devil) |
|
Mặt tức giận với sừng |
(angryfacewithhorns) |
|
Đầu lâu |
(skull) |
|
Đầu lâu xương chéo |
(skullandbones) |
|
Bãi phân |
(poop) (poo) |
|
Mặt hề |
(clownface) |
|
Mặt quỷ |
(Con quỷ) |
|
Yêu tinh |
(goblin) |
|
Ma |
(ghost) |
|
Người ngoài hành tinh |
(người ngoài hành tinh) |
|
Quái vật ngoài hành tinh |
(alienmonster) |
|
Người máy cười |
(smilerobot) |
|
Chú mèo cười |
(smilecat) |
|
Chú mèo cười |
(laughcat) |
|
Mèo rơi nước mắt vì vui sướng |
(catwithtearsofjoy) |
|
Mèo mắt hình trái tim |
(hearteyescat) |
|
Chú mèo với nụ cười wry |
(catwithwrysmile) |
|
Mèo đang hôn |
(kissingcat) |
|
Mèo mệt lử |
(wearycat) |
|
Chú mèo buồn bã |
(sadcat) |
|
Mèo đang hờn dỗi |
(poutingcat) |
|
Khỉ không nghe thấy điều ác |
(hearnoevil) |
|
Khỉ không thấy tội lỗi |
(seenoevil) |
|
Chú khỉ bịt miệng |
(speaknoevil) |
|
Môi đang hôn |
(lips) |
|
Thư tình |
(người yêu) |
|
Trái tim với mũi tên |
(heartwitharrow) |
|
Trái tim với ruy băng |
(heartwithribbon) |
|
Trái tim lấp lánh |
(sparklingheart) |
|
Trái tim lớn dần lên |
(growingheart) |
|
Trái tim đang đập |
(beatingheart) |
|
Trái tim xoay |
(nghệ thuật quay) |
|
Hai trái tim |
(twohearts) |
|
Nút Trái tim |
(nút trái tim) |
|
Trái tim chấm than |
(heartexclamation) |
|
Trái tim tan vỡ |
(brokenheart) |
|
Trái tim cháy |
(lửa đốt) |
|
Trái tim mending |
(mendingheart) |
|
Trái tim |
(heart) <3 |
|
Trái tim màu cam |
(heartorange) (orangeheart) |
|
Trái tim màu vàng |
(heartyellow) (yellowheart) |
|
Trái tim xanh lục |
(heartgreen) (greenheart) |
|
Trái tim xanh lam |
(heartblue) (blueheart) |
|
Trái tim màu tím |
(heartpurple) (purpleheart) |
|
Trái tim nâu |
(Heartbrown) (brownheart) |
|
Trái tim màu đen |
(heartblack) (blackheart) |
|
Trái tim trắng |
(heartwhite) (bảng trắng) |
|
100 điểm |
(hundredpoints) |
|
Biểu tượng giận dữ |
(angersymbol) |
|
Vụ nổ |
(tiếng bang) |
|
Biểu tượng choáng váng |
(dizzysymbol) |
|
Giọt nước |
(droplets) |
|
Chớp nhoáng |
(dash) |
|
Lỗ |
(hole) |
|
Bom |
(quả bom) (vụ nổ) (phát nổ) |
|
Bong bóng thoại |
(speechbubble) |
|
Bong bóng thoại bằng mắt |
(eyespeechbubble) |
|
Bong bóng thoại bên trái |
(leftspeechbubble) |
|
Bong bóng thoại tức giận |
(angryspeechbubble) |
|
Bong bóng suy nghĩ |
(thoughtbubble) |
|
Zzz |
(zzz) |
|
Chú mèo ngầu |
(coolcat) |
|
Chú cún mát mẻ |
(condog mát) |
|
Khỉ lạnh |
(coolmonkey) |
|
Robot tuyệt đẹp |
(coolrobot) |
|
Koala mát mẻ |
(Coolkoala) |
|
Chú cún mắt trái tim |
(hearteyesdog) |
|
Khỉ mắt trái tim |
(hearteyesmonkey) |
|
Robot mắt trái tim |
(hearteyesrobot) |
|
Gấu túi mắt trái tim |
(hearteyeskoala) |
|
Chú cún cười |
(cười lớn) |
|
Khỉ cười |
(cười khúc côn cầu) |
|
Robot cười |
(laughrobot) |
|
Gấu túi cười |
(cườikoala) |
|
Chú cún buồn |
(saddog) |
|
Khỉ buồn |
(sadmonkey) |
|
Robot buồn |
(sadrobot) |
|
Gấu túi buồn |
(sadkoala) |
|
Mơ ước |
(dream) |
|
Đập đầu vào tường |
(headbang) (banghead) |
|
Nghe tai nghe |
(headphones) |
|
Tinh thần lễ hội |
(holidayspirit) (crazyxmas) (crazychristmas) |
|
Ý tưởng |
(idea) |
|
Tháng 11 |
(di chuyển) (mo) (tháng 11) (bộ ria mép) (ria mép) (cung thủ) |
|
Đấm |
(đấm) |
|
Nụ cười cầu vồng |
(cầu vồng) |
|
Ngáp |
(yawn) |
|
Đó không phải là tôi! |
(wasntme) (wm) |
|
Mệt mỏi |
(tired) |
|
Gọi |
(call) (Call) |
|
Đập tay |
(highfive) (hifive) (h5) |
|
|
Chào bạn |
(wave) (Wave) (hi) (Hi) (HI) (bye) (Bye) (BYE) |
Thích |
(like) |
|
Rock |
(nhạc rock) |
|
Sarcastic |
(mỉa mai) |
|
Ảnh tự sướng |
(selfie) |
|
Quá nhiều thông tin |
(tmi) |
|
Emo |
(goth) (emo) |
|
Gật đầu |
(nod) |
|
Lắc đầu |
(shake) |
|
Nói quá nhiều |
(ttm) (bla) |
|
Đợi |
(đợi) |
|
Nhẹ nhõm |
(whew) (phew) |
|
Chịu hết nổi |
(facepalm) (fail) |
|
Chúc may mắn |
(yn) (fingerscrossed) |
|
Vỗ |
(vỗ tay) |
Liên hệ với chúng tôi
Để được trợ giúp thêm, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ hoặc đặt câu hỏi trong Cộng đồng Microsoft Teams.