Biểu tượng cảm xúc |
Tên |
(Các) lối tắt |
---|---|---|
Kính |
(đeo kính) |
|
Kính râm |
(kính râm) |
|
Trợn tròn mắt |
(kính bảo hiểm) |
|
Áo khoác Phòng thí nghiệm |
(labcoat) |
|
Áo bảo hộ |
(safetyvest) |
|
Cà vạt cổ |
(necktie) |
|
Áo thun |
(tshirt) |
|
Quần Jeans |
(jeans) (denim) |
|
Khăn quàng cổ |
(scarf) |
|
Găng tay |
(gloves) |
|
Áo choàng |
(coat) |
|
Vớ |
(socks) |
|
Áo đầm |
(dress) |
|
Kimono |
(kimono) |
|
Sari |
(sari) |
|
Bộ đồ bơi |
(áo tắm) |
|
Tóm tắt |
(tóm tắt) |
|
Quần đùi |
(shorts) |
|
Bikini |
(bikini) |
|
Blouse |
(blouse) (womansclothes) |
|
Cái ví |
(purse) |
|
Túi xách tay |
(handbag) |
|
Túi đựng |
(pouch) |
|
Túi mua sắm |
(mua sắm) |
|
Ba lô |
(ba lô) |
|
Sandal Thông |
(thongsandal) |
|
Giày Mans |
(mansshoe) |
|
Giày thể thao |
(sneaker) (trainer) (athleticshoe) |
|
Giày đi bộ đường dài |
(hikingboot) |
|
Giày bẹt nữ |
(womansflatshoe) |
|
Cao gót |
(stiletto) (highheels) (highheeledshoe) |
|
Sandal nữ |
(womanssandal) |
|
Giày ba lê |
(balletshoes) |
|
Người phụ nữ khởi động |
(womansboot) |
|
Crown |
(vương miện) |
|
Mũ nữ |
(womanshat) |
|
Mũ trên cùng |
(tophat) |
|
Tốt nghiệp |
(graduate) (graduationcap) |
|
Mũ bóng chày |
(baseballcap) |
|
Mũ bảo hiểm quân sự |
(mũ bảo hiểm quân sự) |
|
Mũ bảo hiểm giải cứu |
(mũ bảo hiểm giải cứu) |
|
Hạt cầu nguyện |
(cầu nguyệnbeads) |
|
Lipstick |
(son môi) |
|
Vòng đính hôn |
(đổ chuông) |
|
Kim cương |
(hình thoi) |
|
Tắt tiếng |
(tắt tiếng) |
|
Loa |
(diễn giả) |
|
Âm lượng trung bình |
(loa) |
|
Âm lượng cao |
(loa cao) |
|
Loa PA |
(paloudspeaker) |
|
Cái loa |
(megaphone) |
|
Còi bưu điện |
(postalhorn) |
|
Bell |
(chuông) |
|
Chuông tắt tiếng |
(chuông tắt tiếng) |
|
Điểm âm nhạc |
(musicalscore) |
|
Nhạc |
(nhạc) |
|
Nhiều ghi chú âm nhạc |
(đa ngôn từ) |
|
Micrô phòng thu |
(studiomicrophone) |
|
Con trượt Mức |
(levelslider) |
|
Nút điều khiển |
(hình nút điều khiển) |
|
Micrô |
(micrô) |
|
Tai nghe |
(headphones) |
|
Radio |
(radio) |
|
Kèn xắc xô phôn |
(saxophone) |
|
Accordion |
(accordion) |
|
Guitar |
(guitar) |
|
Bàn phím âm nhạc |
(musicalkeyboard) |
|
Kèn trumpet |
(trumpet) |
|
Violon |
(violin) |
|
Banjo |
(banjo) |
|
Trống |
(drum) |
|
Trống Dài |
(longdrum) |
|
Điện thoại |
(điện thoại) |
|
Điện thoại di động có mũi tên |
(điện thoại di động với số máy tính) |
|
Điện thoại |
(điện thoại) |
|
Đầu thu điện thoại |
(bộ thu nhận điện thoại) |
|
Pager |
(pager) |
|
Máy fax |
(fax) |
|
Pin |
(pin) |
|
Phích cắm điện |
(phích cắm điện) |
|
Máy tính |
(computer) (laptop) (personalcomputer) (co) (pc) |
|
Máy tính |
(desktopcomputer) (desktop) |
|
Máy in |
(printer) |
|
Bàn phím |
(keyboard) |
|
Chuột |
(computermouse) |
|
Bi xoay |
(trackball) |
|
Đĩa mini |
(minidisk) |
|
Đĩa mềm |
(mềm) |
|
CD |
(cd) |
|
Dvd |
(dvd) |
|
Bàn tính |
(abacus) |
|
Máy quay phim |
(filmcamera) |
|
Khung phim |
(khung phim) |
|
Máy chiếu phim |
(filmprojector) |
|
Phim |
(phim) |
|
Truyền hình |
(truyền hình) |
|
Máy ảnh |
(camera) |
|
Máy ảnh |
(camera) |
|
Máy quay video |
(videocamera) |
|
Băng video |
(videocassette) |
|
Kính lúp bên trái |
(kính lúp) |
|
Kính lúp bên phải |
(kính lúp thẳng đứng) |
|
Nến |
(nến) |
|
Bóng đèn điện |
(bóng đèn) |
|
Torch |
(đèn pin) |
|
Đèn lồng Izakaya |
(izakayalantern) |
|
Đèn Diya |
(diyalamp) |
|
Sổ tay trang trí |
(sách hướng dẫn trang trí) |
|
Sổ đỏ |
(redbook) |
|
Mở sách |
(openbook) |
|
Cuốn sách xanh |
(sách xanh) |
|
Sách xanh lam |
(sổ tay) |
|
Cuốn sách màu cam |
(sổ cam) |
|
Sách |
(books) |
|
Sổ tay |
(notebook) |
|
Kẹp |
(ledger) (binder) |
|
Trang cuộn |
(curledpage) |
|
Cuộn |
(scroll) |
|
Trang |
(page) |
|
Tờ báo |
(báo chí) |
|
Báo tổng hợp |
(rollednewspaper) |
|
Tab Đánh dấu |
(bookmarktabs) |
|
Bookmark |
(thẻ đánh dấu) |
|
Thẻ nhãn |
(labeltag) |
|
Túi tiền |
(moneybag) |
|
Xu |
(đồng xu) |
|
Tiền Yen |
(yen) |
|
Đô la |
(dollar) |
|
Tiền Euro |
(euro) |
|
Đồng bảng Anh |
(pound) (quid) |
|
Tiền bay |
(flyingmoney) (moneywithwings) |
|
Thẻ Tín dụng |
(creditcard) |
|
Nhận |
(biên lai) |
|
Đồ thị Yên |
(yêngraph) |
|
Phong bì Đỏ |
(redenvelope) |
|
|
(email) |
|
Phong bì thu nhập |
(tên thư đến) |
|
Phong bì có mũi tên |
(phong bì bên ngoài) |
|
Hộp thư đi |
(outbox) |
|
Hộp thư đến |
(inbox) |
|
Gói |
(package) (parcel) |
|
Hộp thư đóng với cờ |
(closedmailboxwithflag) |
|
Hộp thư đóng |
(closedmailbox) |
|
Mở hộp thư với cờ |
(openmailboxwithflag) |
|
Mở hộp thư |
(openmailbox) |
|
Hộp thư |
(postbox) |
|
Hộp lá phiếu |
(lá phiếu) |
|
Bút chì |
(pencil) |
|
Ngòi đen |
(blacknib) |
|
Bút máy |
(fountainpen) |
|
Bút bi |
(ballpointpen) |
|
Cọ vẽ |
(paintbrush) |
|
Bút sáp màu |
(crayon) |
|
Bản ghi nhớ |
(memo) |
|
Va li công tác |
(briefcase) |
|
Thư mục |
(folder) |
|
Mở thư mục |
(thư mục mở) |
|
Bộ chia Thư mục |
(folderdividers) |
|
Lịch |
(lịch) |
|
Lịch xoắn ốc |
(xoắn ốc) |
|
Xé bỏ lịch |
(tearoffcalendar) |
|
Sổ tay gáy xoắn |
(spiralnotepad) |
|
Rolodex |
(rolodex) |
|
Đồ thị dương |
(đồ thị) |
|
Đồ thị âm |
(âm bản) |
|
Biểu đồ dạng thanh |
(barchart) |
|
Bảng tạm |
(clipboard) |
|
Ghim |
(ghim) (ghim) |
|
Ghim |
(mappin) (roundpin) (roundpushpin) |
|
Kẹp giấy |
(kẹp giấy) (hình cắt) |
|
Kẹp giấy |
(paperclips) |
|
Vua |
(rule) |
|
Thước tam giác |
(hình tam giác) |
|
Cái Kéo |
(scissors) |
|
Hộp Tệp |
(filebox) |
|
Tủ hồ sơ |
(filingcabinet) |
|
Thùng rác |
(trashbin) (rubbishbin) (cage) (wastebasket) |
|
Đã khóa |
(đã khóa) |
|
Mở khóa |
(đã mở khóa) |
|
Đã khóa bằng bút |
(đã khóabạn) |
|
Khóa và phím |
(lockandkey) |
|
Khóa |
(phím) |
|
Phím cũ |
(phím cũ) |
|
Búa |
(búa) |
|
Axe |
(trục) |
|
Chọn |
(chọn) |
|
Búa và chọn |
(hammerandpick) |
|
Búa và cờ lê |
(Hammerandwrench) |
|
Dao găm |
(dao găm) |
|
Boomerang |
(boomerang) |
|
Swords |
(kiếm) |
|
Súng ngắn nước |
(súng ngắn) |
|
Mũi tên và mũi tên |
(bowandarrow) |
|
Shield |
(khiên) |
|
Cưa carpentry |
(carpentrysaw) |
|
Chìa khoá |
(Cờ lê) |
|
Screwdriver |
(tuốc nơ vít) |
|
Bolt |
(bu-lông) |
|
Cog |
(bánh răng) |
|
Kẹp |
(kẹp) |
|
Quy mô |
(thang đo) |
|
Cây m quyền điều hành |
(probingcane) |
|
Liên kết |
(link) |
|
Dây chuyền |
(chuỗi) |
|
Móc |
(móc) |
|
Toolbox |
(hộp công cụ) |
|
Nam châm |
(nam châm) |
|
Thang |
(thang) |
|
Alembic |
(alembic) |
|
Ống nghiệm |
(testtube) |
|
Món ăn Petri |
(petridish) |
|
DNA |
(dna) |
|
Kính hiển vi |
(microscope) |
|
Kính viễn vọng |
(kính thiên văn) |
|
Ăng ten vệ tinh |
(satelliteantenna) |
|
Ống tiêm |
(syringe) |
|
Giọt máu |
(giọt máu) |
|
Pill |
(viên thuốc) |
|
Băng dán |
(plaster) (adhesivebandage) |
|
Ống nghe |
(stethoscope) |
|
Cửa |
(cửa) |
|
Thang máy |
(thang máy) |
|
Gương |
(gương) |
|
Cửa sổ |
(cửa sổ) |
|
Giường |
(giường) |
|
Ghế đi văng và đèn |
(đi văng vàlamp) |
|
Ghế |
(ghế) |
|
Nhà vệ sinh |
(nhà vệ sinh) |
|
Plunger |
(plunger) |
|
Tắm |
(vòi sen) |
|
Bồn tắm |
(bồn tắm) |
|
Bẫy Chuột |
(bẫy chuột) |
|
Razor |
(dao cạo) |
|
Lotion |
(sữa) |
|
Broom |
(chổi) |
|
Giỏ giặt là |
(giỏ hàng) |
|
Giấy vệ sinh |
(giấy vệ sinh) |
|
Xô |
(xô) |
|
Xà phòng |
(xà phòng) |
|
Bàn chải |
(bàn chải đánh răng) |
|
Sponge |
(miếng bọt biển) |
|
Bình chữa cháy |
(lính cứu hỏa) |
|
Xe đẩy mua sắm |
(xe đẩy) |
|
Điếu thuốc lá |
(điếu thuốc lá) |
|
Coffin |
(quan tài) |
|
Nền tảng |
(tai nghe) |
|
Urn lễ |
(Đám lễ) |
|
Người Moyai |
(tiếng Moyai) |
|
Thẻ Placard |
(placard) |
Liên hệ với chúng tôi
Để được trợ giúp thêm, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ hoặc đặt câu hỏi trong Cộng đồng Microsoft Teams.